Công Ty Huấn Luyện An Toàn Vệ Sinh Lao Động | Trung Tâm Kiểm Định AGK

HOTLINE:  0966.711.330

Thi Công Nhà Thép Tiền Chế/Kho/Xưởng Trọn Gói tại Đồng Nai

Thi Công Nhà Thép Tiền Chế/Kho/Xưởng Trọn Gói Tại Đồng Nai

H1: Giải pháp thi công Nhà Thép Tiền Chế trọn gói – Giá tốt nhất tại Đồng Nai

Bạn đang tìm “Giá khung thép tiền chế ĐỒNG NAI”, “Báo giá nhà thép tiền chế ĐỒNG NAI”, hoặc “Giá thi công nhà‑kho‑xưởng thép tiền chế ĐỒNG NAI”? Bạn muốn chọn đơn vị uy tín để triển khai “Thi công nhà thép tiền chế trọn gói giá rẻ ĐỒNG NAI”, từ báo giá đến hoàn thiện? Hãy đọc ngay bài viết này — chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn giải pháp rõ ràng, chi tiết, và kêu gọi bạn hành động ngay hôm nay.

XÂY DỰNG TÂN HIỆP LONG


Vì sao nên chọn nhà thép tiền chế tại Đồng Nai?

Lợi ích về chi phí và thời gian

  • Công nghệ nhà thép tiền chế: kết cấu thép được sản xuất sẵn, lắp dựng nhanh, giúp rút ngắn thời gian xây dựng so với vật liệu truyền thống (bê tông, gạch) — theo thông tin từ đơn vị tại Đồng Nai: “thi công nhanh, tiết kiệm chi phí”. 

  • Chi phí đầu tư thấp hơn: theo bảng báo giá tại Đồng Nai, nhà tiền chế cấp 4 có đơn giá từ khoảng 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ/m², và nhà kho/xưởng diện tích lớn có thể từ 900.000 – 1.700.000 VNĐ/m²

  • Ít hao hụt vật liệu, nhân công tiết kiệm vì công đoạn sản xuất kết cấu thép tại nhà máy. 

Lợi ích về độ bền, độ linh hoạt và khả năng mở rộng

  • Kết cấu thép chịu lực lớn, khả năng chống gió bão, động đất tốt hơn nhiều vật liệu truyền thống. 

  • Linh hoạt trong thiết kế và nâng cấp: khi doanh nghiệp mở rộng sản xuất, kho xưởng có thể được mở rộng dễ dàng. 

  • Thân thiện với môi trường: vật liệu thép có thể tái chế, thi công ít bụi bẩn, nhanh gọn. 

Tại sao tại Đồng Nai lại là lựa chọn hàng đầu?

  • Tỉnh Đồng Nai nằm trong khu vực trọng điểm phát triển công nghiệp phía Nam: nhiều khu công nghiệp (KCN) lớn, nhu cầu xây dựng kho xưởng, nhà máy rất cao. 

  • Hệ thống hạ tầng giao thông thuận lợi, giúp vận chuyển cấu kiện thép và thi công nhanh.

  • Nhiều nhà thầu và đơn vị chuyên thi công “nhà thép tiền chế tại Đồng Nai” đã có kinh nghiệm — bạn không cần mất thời gian “thử nghiệm”.


Báo giá và chi phí xây dựng nhà thép tiền chế tại Đồng Nai

Báo giá tiêu biểu

  • Như đã ghi nhận: Đơn giá thi công nhà tiền chế tại Đồng Nai trọn gói: cấp 4: ~1.200.000 – 1.500.000 VNĐ/m²; 2 lầu/3 tầng: ~1.400.000 – 2.400.000 VNĐ/m². 

  • Nhà kho/xưởng công nghiệp lớn (từ 3.000 m² trở lên): ~900.000 – 1.700.000 VNĐ/m². 

  • Ví dụ theo bài viết: “Chi phí thi công thiết kế nhà tiền chế tại Đồng Nai trọn gói khoảng 1.000.000 – 4.000.000 VNĐ/m² tùy loại công trình”. 

Chi phí theo diện tích phổ biến

  • Xây dựng nhà xưởng trọn gói tại Đồng Nai với diện tích 200 m²500 m²1.000 m²: bạn có thể tính theo đơn giá m² như trên để có con số tham khảo.

    • Ví dụ: 200 m² × 1.200.000 VNĐ/m² = ~240.000.000 VNĐ

    • 500 m² × 1.200.000 VNĐ/m² = ~600.000.000 VNĐ

    • 1.000 m² × 1.000.000 VNĐ/m² (nhà kho lớn) = ~1.000.000.000 VNĐ

  • Tất nhiên, chi phí thực tế sẽ phụ thuộc vào vật liệu, lớp hoàn thiện, khu đất, và chiều cao, số tầng…

Báo giá theo loại công trình

  • “Báo giá nhà thép tiền chế cấp 4‑2 tầng‑3 tầng ĐỒNG NAI”: bạn hãy yêu cầu rõ số tầng, chiều cao mái, kết cấu thép, lớp vách/tường, sàn…

  • “Báo giá thi công nhà/kho/xưởng trọn gói ĐỒNG NAI”: đơn giá trọn gói thường bao gồm từ móng, khung thép, mái, tường, nền tới hoàn thiện.


Quy trình thi công nhà thép tiền chế tại Đồng Nai

Quy trình tiêu chuẩn

Theo đơn vị tại Đồng Nai, quy trình thi công & lắp dựng nhà thép tiền chế gồm các bước sau: 

  1. Khảo sát & Tư vấn: Đơn vị sẽ khảo sát hiện trạng khu đất, đo đạc, trao đổi yêu cầu với bạn.

  2. Thiết kế & Báo giá: Lập bản vẽ kết cấu, kiến trúc; báo giá chi tiết theo diện tích, số tầng, vật liệu.

  3. Sản xuất cấu kiện: Khung thép, xà gồ, cột… được gia công tại nhà máy chuẩn xác.

  4. Vận chuyển: Các bộ phận được đóng gói và vận chuyển đến công trường tại Đồng Nai.

  5. Lắp dựng & Hoàn thiện: Lắp khung, mái, tường, sàn, các hệ thống hoàn thiện.

  6. Nghiệm thu & Bàn giao: Kiểm tra chất lượng, bàn giao cho chủ đầu tư vận hành.

Tại sao quy trình này giúp bạn tiết kiệm thời gian?

  • Vì phần lớn kết cấu đã sản xuất sẵn → thi công nhanh chóng.

  • Giảm thời gian thi công tại công trường → rút ngắn thời gian phải thuê mặt bằng tạm, giảm chi phí nhân công.

  • Quy trình chuyên nghiệp giúp tránh sửa chữa phát sinh sau này.


Ứng dụng thực tế tại Đồng Nai – Vùng tập trung công nghiệp và thương mại

Khu vực triển khai phổ biến

Tại tỉnh Đồng Nai, rất nhiều phường, KCN, cung đường chính đã triển khai các dự án nhà thép tiền chế:

  • TP. Biên Hòa – các phường như Tân Hiệp, Bửu Long, Long Bình.

  • Khu công nghiệp lớn như Khu công nghiệp Amata, Khu công nghiệp Long Thành – nơi các nhà xưởng thép tiền chế được ứng dụng nhiều. 

  • Cung đường trục chính, giao thông thuận lợi dành cho vận chuyển kết cấu thép và vật liệu.

  • Trung tâm thương mại, kho logistics cũng chọn giải pháp này vì nhanh và tiết kiệm. 

Gợi ý khu vực nên ưu tiên

Nếu bạn đang tìm vị trí xây dựng nhà xưởng, nhà kho trong Đồng Nai, hãy ưu tiên:

  • Phường Tân Hiệp – TP. Biên Hòa

  • Khu công nghiệp Long Thành

  • Khu vực gần các tuyến đường lớn thuận tiện vận chuyển như quốc lộ, đường cao tốc

  • Các khu đất có hạ tầng sạch sẽ, nền móng chuẩn để thi công khung thép nhanh


Lý do bạn nên hành động ngay & chọn đơn vị thi công uy tín

Tại sao “ngay” và không chần chừ?

  • Thị trường bất động sản và công nghiệp tại Đồng Nai đang phát triển rất mạnh → chi phí vật liệu, nhân công có xu hướng tăng. Bắt đầu sớm sẽ giúp bạn giữ chi phí tốt hơn.

  • Việc thi công nhanh giúp bạn sớm đưa nhà kho/xưởng vào hoạt động, tạo dòng tiền hoặc chuyển giao sản phẩm nhanh hơn.

  • Đơn vị uy tín đã có quy trình chuyên nghiệp, bạn sẽ tránh được rủi ro về chất lượng, phát sinh.

Cách chọn đơn vị thi công trọn gói tại Đồng Nai

  • Yêu cầu cung cấp báo giá chi tiết tại Đồng Nai: “Báo giá nhà thép tiền chế ĐỒNG NAI”, “Báo giá thi công nhà/kho/xưởng trọn gói ĐỒNG NAI”

  • Kiểm tra các dự án đã thi công: công ty có kinh nghiệm tại Biên Hòa, Long Thành, KCN Amata.

  • Hợp đồng rõ ràng: diện tích, số tầng, đơn giá/m², vật liệu sử dụng, thời gian bàn giao.

  • Chất lượng bảo hành, bảo trì: khung thép, mái, tường lắp ráp phải đảm bảo.

  • Có khả năng cung cấp toàn bộ từ thiết kế – sản xuất cấu kiện – lắp dựng → giải pháp trọn gói.

Lời kêu gọi hành động

Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết của bạn!
Gọi ngay hotline (liên hệ đơn vị thi công uy tín tại Đồng Nai) hoặc để lại thông tin để được Tư vấn miễn phí, khảo sát thực địa và báo giá trọn gói: “Giá khung thép tiền chế ĐỒNG NAI” + “Thi công nhà thép tiền chế trọn gói giá rẻ ĐỒNG NAI”.
Đừng chờ đợi khi chi phí vật liệu tăng, cơ hội kinh doanh bị chậm trễ – Hãy hành động ngay!


Tóm tắt và bước tiếp theo

Tóm tắt nhanh

  • Nhà thép tiền chế tại Đồng Nai là lựa chọn tối ưu: tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian, độ bền cao.

  • Báo giá tham khảo: cấp 4 ~1.200.000 VNĐ/m²; nhà kho/xưởng lớn ~900.000 VNĐ/m² trở lên.

  • Quy trình thi công rõ ràng: khảo sát → thiết kế → sản xuất → lắp dựng → nghiệm thu.

  • Khu vực triển khai ưu tiên: Biên Hòa (phường Tân Hiệp, Long Bình…), KCN Amata, KCN Long Thành.

  • Hãy chọn đơn vị thi công trọn gói uy tín để tiết kiệm thời gian và chi phí.

Bước tiếp theo dành cho bạn

  1. Chuẩn bị bản vẽ hoặc ý tưởng về diện tích: 200 m², 500 m², 1.000 m² – bạn cần xác định số tầng (cấp 4, 2 tầng, 3 tầng).

  2. Gửi yêu cầu đến 2‑3 nhà thầu tại Đồng Nai: yêu cầu rõ “Báo giá nhà thép tiền chế cấp 4‑2 tầng‑3 tầng ĐỒNG NAI”, “Giá thi công nhà/kho/xưởng trọn gói ĐỒNG NAI”.

  3. So sánh báo giá + cam kết tiến độ + chất lượng vật liệu.

  4. Ký hợp đồng và bắt đầu triển khai – bạn sớm đi vào vận hành nhà xưởng, kho hàng hoặc nhà kho thương mại.


Nhắc lại lời kêu gọi

Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận được báo giá “Giá khung thép tiền chế ĐỒNG NAI” và “Thi công nhà thép tiền chế trọn gói giá rẻ ĐỒNG NAI”.
Đầu tư thông minh, hoàn thiện nhanh, vận hành sớm – bạn chính là người dẫn đầu.

Nếu bạn cần mẫu báo giá chi tiết theo từng diện tích (200 m², 500 m², 1.000 m²) hoặc gợi ý lựa chọn vật liệu, thiết kế số tầng phù hợp với mục đích sử dụng, hãy cho tôi biết — tôi có thể hỗ trợ ngay cho bạn!

Xây Dựng Tân Hiệp Long Nhận Thi Công Nhà Thép Tiền Chế/Kho/Xưởng Trọn Gói tại 95 xã, phường của tỉnh Đồng Nai:

TT

Phường, xã mới

(Đơn vị hành chính cũ)

Địa chỉ 

1

Phường Biên Hòa

(Tân Hạnh, Hóa An, Bửu Hoà và Tân Vạn)

Số 277, đường Nguyễn Tri Phương, Khu phố 2, phường Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

2

Phường Trấn Biên

(Bửu Long, Quang Vinh, Trung Dũng, Thống Nhất, Hiệp Hoà và An Bình)

Số 63, Võ Thị Sáu, Khu phố 11, phường Trấn Biên, tỉnh Đồng Nai

3

Phường Trảng Dài

(Trảng Dài (TP. Biên Hoà) và xã Thiện Tân (huyện Vĩnh Cửu))

Số 462 đường Bùi Trọng Nghĩa, khu phố 3A, phường Trảng Dài, tỉnh Đồng Nai

4

Phường Tam Hiệp

(Tân Hiệp, Tân Mai, Tam Hiệp và Bình Đa)

Đường Trần Quốc Toản, Tổ 29C, khu phố 3, phường Tam Hiệp, tỉnh Đồng Nai

5

Phường Long Bình

(Long Bình, Hố Nai và Tân Biên)

Số 68, đường Thân Nhân Trung, khu phố 8, phường Long Bình, tỉnh Đồng Nai

6

Phường Hố Nai

(Tân Hoà (TP. Biên Hoà) và xã Hố Nai 3 (huyện Trảng Bom))

Số 386 Quốc lộ 1A, khu phố 1, phường Hố Nai, tỉnh Đồng Nai

7

Phường Long Hưng

(An Hoà, Long Bình Tân và xã Long Hưng)

Đường Nguyễn Văn Tỏ, khu phố Thái Hòa, phường Long Hưng, tỉnh Đồng Nai

8

Phường Phước Tân

(Giữ nguyên)

1393 Quốc lộ 51, khu phố Hương Phước, phường Phước Tân, tỉnh Đồng Nai

9

Phường Tam Phước

(Giữ nguyên)

Quốc lộ 51, khu phố Long Đức 3, phường Tam Phước, tỉnh Đồng Nai

10

Phường Bình Lộc

(Bình Lộc, phường Suối Tre và Xuân Thiện (huyện Thống Nhất))

Đường N5, phường Bình Lộc, tỉnh Đồng Nai

11

Phường Long Khánh

(Xuân An, Xuân Bình, Xuân Hoà, Phú Bình và xã Bàu Trâm)

Đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

12

Phường Bảo Vinh

(Phường Bảo Vinh và xã Bảo Quang)

Đường Duy Tân, khu phố Ruộng Hời, phường Bảo Vinh, tỉnh Đồng Nai

13

Phường Xuân Lập

(Phường Xuân Lập và Bàu Sen)

Quốc lộ 1, khu phố Bàu Sen, phường Xuân Lập, tỉnh Đồng Nai

14

Phường Hàng Gòn

(Phường Xuân Tâm và xã Hàng Gòn)

Quốc lộ 56, phường Hàng Gòn, tỉnh Đồng Nai

15

Phường Tân Triều

(Phường Tân Phong (TP. Biên Hoà), xã Tân Bình, Bình Lợi, Thạnh Phú (huyện Vĩnh Cửu))

Đường 768 ấp 2, xã Thạnh Phú, tỉnh Đồng Nai

16

Xã An Phước

(Xã Tam An và An Phước)

Ấp 7, xã An Phước, tỉnh Đồng Nai

17

Xã Bình An

(Xã Bình An và Long Đức)

Đường Nguyễn Thi Giờ, khu 13, xã Bình An, tỉnh Đồng Nai

18

Xã Long Thành

(Long An, Lộc An, Bình Sơn và thị trấn Long Thành)

Số 01, Trần Quốc Toản, xã Long Thành, tỉnh Đồng Nai

19

Xã Long Phước

(Xã Long Phước và Bàu Cạn)

Ấp Phước Hòa, xã Long Thành, tỉnh Đồng Nai

20

Xã Phước Thái

(Tân Hiệp, Phước Bình, Phước Thái)

Ấp Long Phú, xã Phước Thái, tỉnh Đồng Nai

21

Xã Đại Phước

(Phú Hữu, Phước Khánh, Phú Đông, Đại Phước)

Đường Lý Thái Tổ, ấp Phước Lý, xã Đại Phước, tỉnh Đồng Nai

22

Xã Nhơn Trạch

(Phú Thạnh, Long Tân, Phú Hội, Phước Thiền và thị trấn Hiệp Phước)

Đường Phạm Văn Thuận, ấp Xóm Hố, xã Phú Hội, tỉnh Đồng Nai

23

Xã Phước An

(Vĩnh Thanh, Phước An, Long Thọ)

Đường Hùng Vương, ấp Bàu Bông, xã Phước An, tỉnh Đồng Nai

24

Xã Bình Minh

(Bình Minh và Bắc Sơn)

Đường 65, ấp Tân Bắc, xã Bình Minh, tỉnh Đồng Nai

25

Xã Trảng Bom

(Giang Điền, Quảng Tiến, Sông Trầu và thị trấn Trảng Bom)

Đường Nguyễn Hữu Cảnh, khu phố 3, xã Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

26

Xã An Viễn

(An Viễn và Đồi 61)

Đường DT777, ấp 3, xã An Viên, tỉnh Đồng Nai

27

Xã Bàu Hàm

(Thanh Bình, Cây Gáo, Sông Thao và Bàu Hàm)

Đường Trảng Bom - Cây Gáo, ấp Tân Lập 1, xã Bàu Hàm, tỉnh Đồng Nai

28

Xã Hưng Thịnh

(Tây Hoà, Trung Hoà, Đông Hoà và Hưng Thịnh)

Quốc lộ 1A, khu 6, ấp Bàu Cá, xã Hưng Thịnh, tỉnh Đồng Nai

29

Xã Dầu Giây

(Xuân Hưng, Bàu Hàm 2, xã Lộ 25 và thị trấn Dầu Giây)

Ấp Lập Thành, xã Dầu Giây, tỉnh Đồng Nai

30

Xã Gia Kiệm

(Quang Trung, Gia Kiệm, Gia Tân 3)

Ấp Nam Sơn, xã Gia Kiệm, tỉnh Đồng Nai

31

Xã Thống Nhất

(Gia Tân 1, Gia Tân 2 và xã Phú Cường, Phú Túc (huyện Định Quán))

Quốc lộ 20, ấp Đức Long 2, xã Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

32

Xã Xuân Định

(Xuân Bảo, Bảo Hoà và Xuân Định)

Quốc lộ 1A, ấp Bảo Định, xã Xuân Định, tỉnh Đồng Nai

33

Xã Xuân Phú

(Xuân Phú và Lang Minh)

Quốc lộ 1A, ấp Bình Tân, xã Xuân Phú, tỉnh Đồng Nai

34

Xã Xuân Hòa

(Xuân Hoà, Xuân Hưng, Xuân Tâm)

Tổ 1, ấp 3, Quốc lộ 1A, xã Xuân Hòa, tỉnh Đồng Nai

35

Xã Xuân Lộc

(Suối Cát, Xuân Thọ, Xuân Trường, Xuân Hiệp và thị trấn Gia Ray)

Số 08, đường Hoàng Văn Thụ, khu phố 1, xã Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

36

Xã Xuân Thành

(Xuân Thành và Suối Cao)

Tỉnh lộ 766, ấp Tân Hòa, xã Xuân Thành, tỉnh Đồng Nai

37

Xã Xuân Bắc

(Xuân Bắc và Suối Nho)

Ấp 2b, xã Xuân Bắc, tỉnh Đồng Nai

38

Xã Xuân Quế

(Xuân Quế và Sông Nhạn)

Ấp 2, Xuân Quế, tỉnh Đồng Nai

39

Xã Xuân Đường

(Cẩm Đường, Thừa Đức và Xuân Đường)

Ấp 3, xã Thừa Đức, tỉnh Đồng Nai

40

Xã Cẩm Mỹ

(Long Giao và các xã Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Bảo Bình)

Khu phố Suối Râm, thị trấn Long Giao, tỉnh Đồng Nai

41

Xã Sông Ray

(Lâm San và xã Sông Ray)

Ấp 1, xã Sông Ray, tỉnh Đồng Nai

42

Xã Xuân Đông

(Xuân Tây, xã Xuân Đông và một phần xã Xuân Tâm)

Ấp Bề Bạc, xã Xuân Đông, tỉnh Đồng Nai

43

Xã La Ngà

(Túc Trưng và La Ngà)

Tổ nhân dân số 7, ấp 3, xã La Ngà, tỉnh Đồng Nai

44

Xã Định Quán

(TT. Định Quán và các xã Phú Ngọc, Gia Canh, Ngọc Định)

Đường Nguyễn Ái Quốc, tổ 3, khu phố Hiệp Tâm 1, thị trấn Định Quán, tỉnh Đồng Nai

45

Xã Thanh Sơn

(Giữ nguyên)

Đường DT776, tổ 11, ấp 2, xã Thanh Sơn, tỉnh Đồng Nai

46

Xã Phú Vinh

(Phú Tân và xã Phú Vinh)

Quốc lộ 20, khu 1, ấp 5, xã Phú Vinh, tỉnh Đồng Nai

47

Xã Phú Hòa

(Phú Điền, Phú Lợi và Phú Hòa)

Khu dân cư 7, ấp 2, xã Phú Hòa, tỉnh Đồng Nai

48

Xã Tà Lài

(Phú Thịnh, Phú Lập và Tà Lài)

Ấp 4, xã Tà Lài, tỉnh Đồng Nai

49

Xã Nam Cát Tiên

(Phú An và xã Nam Cát Tiên)

Đường 774B Trà Cổ - Tà Lài, ấp 1, xã Nam Cát Tiên, tỉnh Đồng Nai

50

Xã Tân phú

(Tân Phú (huyện Tân Phú) và các xã Phú Lộc, Trà Cổ, Phú Thanh, Phú Xuân)

Số 789, đường Chu Văn An, ấp 7, xã Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

51

Xã Phú Lâm

(Thanh Sơn và xã Phú Sơn (huyện Tân Phú), xã Phú Bình, xã Phú Lâm)

Số 2713, Quốc lộ 20, ấp Phú Tân, xã Phú Tân, tỉnh Đồng Nai

52

Xã Đak Lua

(Giữ nguyên)

Tổ 5, ấp 5, xã Đak Lua, tỉnh Đồng Nai

53

Xã Phú Lý

(Giữ nguyên)

Đường 761, ấp 1, xã Phú Lý, tỉnh Đồng Nai

54

Xã Trị An

(Vĩnh An, xã Mã Đà và xã Trị An)

Đường Nguyễn Tất Thành, khu phố 2, thị trấn Vĩnh An, tỉnh Đồng Nai

55

Xã Tân An

(Vĩnh Tân và xã Tân An)

Ấp 2, xã Tân An, tỉnh Đồng Nai

56

Phường Bình Phước

(Tân Phú, Tân Đồng, Tân Thiện, Tân Bình, Tân Xuân và xã Tiến Hưng)

Đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Bình Phước, tỉnh Đồng Nai

57

Phường Đồng Xoài

(Tiến Thành và xã Tân Thành (thành phố Đồng Xoài)

QL14, phường Đồng Xoài, tỉnh Đồng Nai

58

Phường Minh Hưng

(Minh Long và phường Minh Hưng)

QL13, khu phố 3B, phường Minh Hưng, tỉnh Đồng Nai

59

Xã Nha Bích

(Minh Thắng, Minh Lập và Nha Bích)

QL14, ấp 5, xã Nha Bích, tỉnh Đồng Nai

60

Phường Chơn Thành

(Hưng Long, Thành Tâm và Minh Thành)

Đường Hồ Văn Huê, khu phố Trung Lợi, phường Chơn Thành, tỉnh Đồng Nai

61

Xã Lộc Thành

(Lộc Thịnh và xã Lộc Thành)

Ấp KLiêu, xã Lộc Thành, tỉnh Đồng Nai

62

Xã Lộc Ninh

(Lộc Ninh, xã Lộc Thái và xã Lộc Thuận)

Số 1, đường 3/2, KP Ninh Thịnh, xã Lộc Ninh, tỉnh Đồng Nai

63

Xã Lộc Hưng

(Lộc Khánh, Lộc Điền và Lộc Hưng)

Ấp 2, xã Lộc Hưng, tỉnh Đồng Nai

64

Xã Lộc Tấn

(Lộc Thiện và xã Lộc Tấn)

Ấp 5A, xã Lộc Tấn, tỉnh Đồng Nai

65

Xã Lộc Thạnh

(Lộc Hòa và xã Lộc Thạnh)

Ấp Thạnh Trung, xã Lộc Thạnh, tỉnh Đồng Nai

66

Xã Lộc Quang

(Lộc Phú, Lộc Hiệp và Lộc Quang)

Ấp Vẻ Vang, xã Lộc Phú, tỉnh Đồng Nai

67

Phường An Lộc

(Phú Thịnh, xã Thanh Phú và xã Thanh Lương)

Ấp Vườn Rau, phường Bình Long, tỉnh Đồng Nai

68

Phường Bình Long

(An Lộc, Hưng Chiến, Phú Đức, xã Thanh Bình (huyện Hớn Quản))

Đường Lê Qúy Đôn, phường Bình Long, tỉnh Đồng Nai

69

Xã Tân Quan

(Phước An và xã Tân Lợi (huyện Hớn Quản), xã Quang Minh, xã Tân Quan)

Ấp Văn Hiên 2, xã Tân Quan, tỉnh Đồng Nai

70

Xã Tân Hưng

(Tân Hưng (huyện Hớn Quản), An Khương và Thanh An)

Đường ĐT756, xã Tân Hưng, tỉnh Đồng Nai

71

Xã Tân Khai

(Tân Khai, xã Tân Hiệp (huyện Hớn Quản) và xã Đồng Nơ)

Khu phố 1, xã Tân Khai, tỉnh Đồng Nai

72

Xã Minh Đức

(An Phú, Minh Tâm và Minh Đức)

Đường ĐT752, tổ 6, ấp 2, xã Minh Đức, tỉnh Đồng Nai

73

Xã Bù Gia Mập

(Giữ nguyên)

Thôn Bù Lư, xã Bù Gia Mập, tỉnh Đồng Nai

74

Xã Đăk Ơ

(Giữ nguyên)

Thôn Đăk Lim, xã Đăk Ơ, tỉnh Đồng Nai

75

Xã Phú Nghĩa

(Phú Văn, Đức Hạnh và Phú Nghĩa)

Thôn Khắc Khoan, xã Phú Nghĩa, tỉnh Đồng Nai

76

Xã Đa Kia

(Phước Minh, Bình Thắng và Đa Kia)

Thôn 4, xã Đa Kia, tỉnh Đồng Nai

77

Phường Phước Bình

(Long Phước, phường Phước Bình, xã Bình Sơn (huyện Phú Riềng) và xã Long Giang)

Tòa nhà B3, Trung tâm hành chính phường Phước Bình, tỉnh Đồng Nai

78

Phường Phước Long

(Long Thủy, Thác Mơ, Sơn Giang và xã Phước Tín)

Đường Lý Thái Tổ, phường Phước Long, tỉnh Đồng Nai

79

Xã Bình Tân

(Long Hưng (huyện Phú Riềng), Long Bình và Bình Tân)

Thôn 1, xã Bình Tân, tỉnh Đồng Nai

80

Xã Long Hà

(Long Tân (huyện Phú Riềng) và xã Long Hà)

Thôn 8, xã Long Hà, tỉnh Đồng Nai

81

Xã Phú Riềng

(Bù Nho và xã Phú Riềng)

Thôn Tân Bình, xã Phú Riềng, tỉnh Đồng Nai

82

Xã Phú Trung

(Phước Tân và xã Phú Trung)

Thôn Phú Tâm, xã Phú Trung, tỉnh Đồng Nai

83

Xã Thuận Lợi

(Thuận Phú và xã Thuận Lợi)

Đường ĐT741, ấp 1, xã Thuận Lợi, tỉnh Đồng Nai

84

Xã Đồng Tâm

(Đồng Tiến, Tân Phước và Đồng Tâm)

QL14, ấp 3, xã Đồng Tâm, tỉnh Đồng Nai

85

Xã Tân Lợi

(Tân Hưng và xã Tân Lợi (huyện Đồng Phú), xã Tân Hòa)

Đường liên xã Tân Hòa - Tân Lợi, ấp Trảng Tranh, xã Tân Lợi, tỉnh Đồng Nai

86

Xã Đồng Phú

(Tân Phú và xã Tân Tiến (huyện Đồng Phú), xã Tân Lập)

Đường Trần Phú, khu phố Tân An, xã Đồng Phú, tỉnh Đồng Nai

87

Xã Tân Tiến

(Tân Thành, Tân Tiến (huyện Bù Đốp), Lộc An (huyện Lộc Ninh))

Đường ĐT759b, ấp Tân Định, xã Tân Tiến, tỉnh Đồng Nai

88

Xã Thiện Hưng

(Thanh Bình, xã Thanh Hòa và xã Thiện Hưng)

Đường Lê Hồng Phong, ấp Thanh Xuân, xã Thiện Hưng, tỉnh Đồng Nai

89

Xã Hưng Phước

(Phước Thiện và xã Hưng Phước)

Ấp 4, xã Hưng Phước, tỉnh Đồng Nai

90

Xã Phước Sơn

(Đăng Hà, Thống Nhất và Phước Sơn)

Thôn 3, xã Phước Sơn, tỉnh Đồng Nai

91

Xã Nghĩa Trung

(Đức Liễu, Nghĩa Bình và Nghĩa Trung)

QL14, thôn 2, xã Nghĩa Trung, tỉnh Đồng Nai

92

Xã Bù Đăng

(Đức Phong, xã Đoàn Kết và xã Minh Hưng)

QL14, khu phố Hòa Đồng, xã Bù Đăng, tỉnh Đồng Nai

93

Xã Thọ Sơn

(Phú Sơn (huyện Bù Đăng), Đồng Nai và Thọ Sơn)

QL14, thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn, tỉnh Đồng Nai

94

Xã Đak Nhau

(Đường 10 và xã Đak Nhau)

Thôn Thống Nhất, xã Đăk Nhau, tỉnh Đồng Nai

95

Xã Bom Bo

(Bình Minh (huyện Bù Đăng) và xã Bom Bo)

Thôn 3, xã Bom Bo, tỉnh Đồng Nai

Hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn về Thi Công Nhà Thép Tiền Chế/Kho/Xưởng Trọn Gói tại Đồng Nai

Gửi đánh giá của bạn

Thông Tin Liên Hệ

Công Ty Huấn Luyện An Toàn Lao Động Tp. Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 35 ĐX 054, Phường Bình Dương, Tp. Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 0966711330

Đôi Nét Về AKG

Cảm ơn bạn đã quan tâm đến trung tâm huấn luyện an toàn vệ sinh lao động AGK, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng thông tin bên dưới. Để nhận thông tin cập nhật mới nhất của AGK hãy đăng ký nhận tin từ chúng tôi và kết nối với chúng tôi trên phương tiện truyền thông xã hội. Bảo hộ lao động

Hướng Dẫn Đường Đi

©Copyright 2017-2019
Cung cấp bởi SOPRO