ĐỐI TƯỢNG HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG NHÓM 4

1. Khái niệm nhóm 4
Định nghĩa:
Nhóm 4 là nhóm đối tượng huấn luyện an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) bao gồm những người lao động không thuộc nhóm 1, 2, 3 hoặc 5. Đây là lực lượng lao động phổ biến nhất trong doanh nghiệp, chủ yếu làm các công việc thông thường, không nằm trong danh mục nghề có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động.
Ví dụ cụ thể:
Nhân viên văn phòng, kế toán, nhân viên hành chính, tạp vụ, bảo vệ, nhân viên bán hàng, nhân viên bảo trì đơn giản, lao động phổ thông, người học nghề, thử việc, tập nghề tại doanh nghiệp làm công việc không có yếu tố nguy hiểm cao.
2. Căn cứ pháp lý
Các văn bản quy định chính:
-
Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015
-
Nghị định số 44/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật ATVSLĐ
-
Nghị định số 140/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 44/2016/NĐ-CP
-
Thông tư 19/2017/TT-BLĐTBXH hướng dẫn công tác huấn luyện ATVSLĐ
Điểm đáng chú ý:
Theo Điều 19 Nghị định 44/2016/NĐ-CP, tổng thời gian huấn luyện lần đầu đối với nhóm 4 ít nhất là 16 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.
Theo Điều 21 Nghị định này, người lao động nhóm 4 phải được huấn luyện định kỳ ít nhất mỗi năm một lần. Thời gian huấn luyện định kỳ ít nhất bằng 50% thời gian huấn luyện lần đầu.
3. Đối tượng cần huấn luyện nhóm 4
Những người phải tham gia:
-
Người lao động làm việc tại các doanh nghiệp, cơ sở sản xuất, nhà máy, công trình nhưng không thuộc nhóm 1, 2, 3 hoặc 5.
-
Người đang học nghề, tập nghề, thử việc tại đơn vị nếu công việc họ làm không có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động.
-
Nhân viên phục vụ, bảo trì, vận hành nội bộ, nhân viên kho, nhân viên giao nhận không trực tiếp làm công việc có yếu tố nguy hiểm cao.
Lý do cần huấn luyện:
Mặc dù công việc không quá nguy hiểm, người lao động nhóm 4 vẫn có nguy cơ gặp rủi ro như trượt ngã, điện giật, cháy nổ, hoặc các bệnh nghề nghiệp do môi trường làm việc.
Huấn luyện giúp họ nhận biết được mối nguy, hiểu rõ quyền và nghĩa vụ về an toàn, biết cách sử dụng trang bị bảo hộ, sơ cứu khi có sự cố và phòng tránh tai nạn.
4. Nội dung huấn luyện nhóm 4
Kiến thức chung về ATVSLĐ:
-
Quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động theo Luật ATVSLĐ.
-
Chính sách, chế độ liên quan đến tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
-
Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại tại nơi làm việc.
-
Văn hóa an toàn lao động trong doanh nghiệp.
-
Tác hại của việc không tuân thủ quy trình an toàn.
Nội dung thực hành tại nơi làm việc:
-
Nhận diện các biển báo, cảnh báo an toàn.
-
Sử dụng đúng và bảo quản thiết bị bảo hộ lao động.
-
Cách phòng chống cháy nổ và sơ cứu tai nạn lao động cơ bản.
-
Quy trình làm việc an toàn tại vị trí cụ thể.
-
Biện pháp phòng ngừa rủi ro khi thay đổi công nghệ, thiết bị hoặc môi trường làm việc.
Huấn luyện bổ sung:
Nếu người lao động chuyển sang công việc mới, thay đổi thiết bị hoặc nghỉ việc từ 6 tháng trở lên thì phải được huấn luyện lại hoặc học bổ sung phần nội dung mới phù hợp.
5. Thời gian huấn luyện và định kỳ
Huấn luyện lần đầu:
Thời gian huấn luyện lần đầu tối thiểu 16 giờ, bao gồm thời gian kiểm tra. Thông thường các khóa học được tổ chức trong 2 ngày, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.
Huấn luyện định kỳ:
Phải được tổ chức ít nhất mỗi năm một lần. Thời gian định kỳ tối thiểu bằng 50% thời gian huấn luyện lần đầu (tức khoảng 8 giờ).
Nội dung huấn luyện định kỳ chủ yếu tập trung ôn tập kiến thức, cập nhật quy định pháp luật mới và kỹ năng an toàn.
6. Cấp chứng chỉ, thẻ an toàn và lưu trữ hồ sơ
Cấp chứng chỉ, thẻ an toàn lao động:
Sau khi người lao động hoàn thành khóa học và đạt yêu cầu kiểm tra, doanh nghiệp hoặc đơn vị huấn luyện có thẩm quyền sẽ cấp giấy chứng nhận hoặc thẻ an toàn lao động.
Đây là căn cứ pháp lý chứng minh người lao động đã được huấn luyện an toàn vệ sinh lao động theo quy định.
Lưu trữ hồ sơ:
Doanh nghiệp có trách nhiệm lưu giữ hồ sơ huấn luyện ATVSLĐ gồm danh sách người được huấn luyện, thời gian, nội dung, kết quả kiểm tra và bản sao chứng chỉ hoặc thẻ an toàn. Hồ sơ này phải được sẵn sàng cung cấp khi cơ quan nhà nước kiểm tra hoặc khi có sự cố lao động xảy ra.
7. Lợi ích của huấn luyện nhóm 4
Đối với người lao động:
-
Nâng cao hiểu biết và kỹ năng phòng tránh tai nạn.
-
Biết cách xử lý tình huống khẩn cấp và bảo vệ bản thân.
-
Giảm nguy cơ mắc bệnh nghề nghiệp, tai nạn và thương tích.
Đối với doanh nghiệp:
-
Tuân thủ quy định của pháp luật, tránh bị xử phạt hành chính.
-
Tạo môi trường làm việc an toàn, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản.
-
Nâng cao uy tín doanh nghiệp, cải thiện năng suất lao động và văn hóa an toàn.
8. Lời khuyên cho doanh nghiệp và người lao động
Đối với doanh nghiệp:
-
Rà soát, phân loại chính xác nhóm đối tượng trước khi tổ chức huấn luyện.
-
Lựa chọn công ty huấn luyện ATVSLĐ có đủ năng lực, được cấp phép.
-
Tổ chức huấn luyện định kỳ hàng năm và cập nhật nội dung khi có quy định mới.
Đối với người lao động:
-
Tham gia đầy đủ khóa huấn luyện, chú ý ghi nhớ quy trình và cách xử lý tình huống.
-
Chủ động thực hành các biện pháp an toàn, sử dụng thiết bị bảo hộ đúng cách.
-
Báo cáo kịp thời khi phát hiện nguy cơ mất an toàn hoặc sự cố bất thường.
9. Kết luận
Đối tượng huấn luyện an toàn lao động nhóm 4 là lực lượng lao động phổ biến nhất trong các doanh nghiệp. Việc tổ chức huấn luyện cho nhóm này là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật, đồng thời là biện pháp quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro, tai nạn và xây dựng văn hóa an toàn tại nơi làm việc.
Doanh nghiệp nên hợp tác với công ty huấn luyện ATVSLĐ uy tín để đảm bảo chương trình đào tạo đúng chuẩn, giúp người lao động hiểu rõ trách nhiệm và tự bảo vệ mình trong quá trình làm việc.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG NHÓM 4